Giải đấu của nữ Bóng_chuyền_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè

Tóm tắt kết quả

NămChủ nhàChung kếtTranh huy chương đòngSố đội
Huy chương vàngĐiểmHuy chương bạcHuy chương đồngĐiểmHạng 4
1964

Chi tiết


Tokyo


Nhật Bản
Vòng tròn

Liên Xô

Ba Lan
Vòng tròn
România
6
1968

Chi tiết


Mexico City


Liên Xô
Vòng tròn
Nhật Bản

Ba Lan
Vòng tròn
Peru
8
1972

Chi tiết


Munich


Liên Xô
3–2
Nhật Bản

CHDCND Triều Tiên
3–0
Hàn Quốc
8
1976

Chi tiết


Montreal


Nhật Bản
3–0
Liên Xô

Hàn Quốc
3–1
Hungary
8
1980

Chi tiết


Moscow


Liên Xô
3–1
Đông Đức

Bulgaria
3–2
Hungary
8
1984

Chi tiết


Los Angeles


Trung Quốc
3–0
Hoa Kỳ

Nhật Bản
3–1
Peru
8
1988

Chi tiết


Seoul


Liên Xô
3–2
Peru

Trung Quốc
3–0
Nhật Bản
8
1992

Chi tiết


Barcelona


Cuba
3–1

Đội Unified


Hoa Kỳ
3–0
Brasil
8
1996

Chi tiết


Atlanta


Cuba
3–1
Trung Quốc

Brasil
3–2
Nga
12
2000

Chi tiết


Sydney


Cuba
3–2
Nga

Brasil
3–0
Hoa Kỳ
12
2004

Chi tiết


Athens


Trung Quốc
3–2
Nga

Cuba
3–1
Brasil
12
2008

Chi tiết


Beijing


Brasil
3–1
Hoa Kỳ

Trung Quốc
3–1
Cuba
12
2012

Chi tiết


London


Brasil
3–1
Hoa Kỳ

Nhật Bản
3–0
Hàn Quốc
12
2016

Chi tiết


Rio de Janeiro


Trung Quốc
3–1
Serbia

Hoa Kỳ
3–1
Hà Lan
12
2020

Chi tiết


Tokyo

12

Các đội tuyển tham dự

  • 1st – Vô địch
  • 2nd – Á quân
  • 3rd – Hạng 3
  •  •  –  Không tham dự/ Không vượt qua vòng loại
  •    – Chủ nhà
  • = – Đồng hạng
  • Q – Đủ điều kiện tham gia giải tiếp theo
Đội

1964
(6)


1968
(8)


1972
(8)


1976
(8)


1980
(8)


1984
(8)


1988
(8)


1992
(8)


1996
(12)


2000
(12)


2004
(12)


2008
(12)


2012
(12)


2016
(12)

Tổng
 Algérie=11th=11th2
 Argentina=9th1
 Úc=9th1
 Brasil7th7th6th4th3rd3rd4th1st1st=5th10
 Bulgaria3rd1
 Cameroon=11th1
 Canada8th8th=9th3
 Trung Quốc1st3rd7th2nd5th1st3rd=5th1st9
 Croatia Nam Tư7th1
 Cuba6th5th5th1st1st1st3rd4th8
 Cộng hòa Dominica=11th=5th2
 Đức Đông Đức và  Tây Đức8th6th=9th3
 Anh Quốc=9th1
 Hy Lạp=9th1
 Hungary5th4th4th3
 Ý=9th=5th=5th=5th=9th5
 Nhật Bản1st2nd2nd1st3rd4th5th=9th=5th=5th3rd=5th12
 Kenya=11th=11th2
 Kazakhstan Liên Xô=9th1
 México7th1
 Hà Lan6th5th4th3
 CHDCND Triều Tiên3rd1
 Peru4th7th6th4th2nd=11th=11th7
 Ba Lan3rd3rd=9th3
 Puerto Rico=11th1
 România4th8th2
 Nga Liên Xô4th2nd2nd=5th=5th=5th6
 Serbia Nam Tư Serbia và Montenegro=5th=11th2nd3
 Hàn Quốc6th5th4th3rd5th8th6th8th=5th4th=5th11
 Tây Ban Nha8th1
 Thổ Nhĩ Kỳ=9th1
 Ukraina Liên Xô=11th1
 Hoa Kỳ5th8th2nd7th3rd7th4th=5th2nd2nd3rd11
 Venezuela=11th1
Quốc gia không còn tham gia
 Tiệp Khắc6th7th Cộng hòa Séc2
 Đông Đức6th2nd5th Đức3
 Liên Xô2nd1st1st2nd1st1st2nd Nga7[upper-alpha 2]
 Tây Đức8th6th Đức2